Model : DV-FSKS-40A
Kích thước Chiều dài tổng thể: 10,500 mm Chiều rộng tổng thể: 2,490 mm Chiều cao tổng thể: 3,870 mm Thể tích & Khối lượng Thể tích téc chứa: 40 m3 Khối lượng bản thân: 8.740 kg Khối lượng hàng chở cho phép tham gia giao thông: 29.950 kg Khối lượng tổng thể: 38.690 kg Phụ tùng Chốt kéo: 2” kiểu hàn ( hoặc 2” bu long, Giảm sóc: Bộ cân bằng, nhíp 7 lá. Trục: Trục vuông 150 mm x 150 mm, loại 13 tấn La zăng: 7.50V-20 , 10 Holes ISO Φ335 Lốp: 11.00-20 Hệ thống phanh: Phanh hơi, bộ kết nôi bàn tay ếch. Không ABS. Phanh dừng: tác dụng lên cả 3 trục Hệ thống điện: hệ thống đèn điện 1 chiều 12V/24 V, đầu nối 7 chân. Khác Bồn được chia thành 6 khoang riêng biệt với thể tích các khoang lần lượt như sau: 6 – 7 – 7 – 7 – 7 – 6 (m3) Cửa nạp xăng: 6 chiếc tương ứng với 6 khoang, đường kính trong của cửa nạp là 490 mm Đường xả: 6 đường ống xả của 6 khoang được bố trí ở cả 2 bên sườn của xe, đường kính ống xả là 89.1 mm. Ống xả mềm lõi thép: 2 ống Sàn: có sàn đứng để vận hành cửa nạp |